Định nghĩa: thán từ là một âm thanh phát ra hoặc một tiếng kêu xen vào để biểu lộ sự xúc động hoặc một cảm xúc mạnh mẽ nào đó và được thể hiện trong văn viết bằng dấu chấm than ở cuối.
Thán từ không có giá trị thật sự về mặt ngữ pháp, nhưng chúng ta sử dụng chúng thường xuyên, thường trong văn nói hơn là văn viết.
Ví dụ: oh, ah, well, hey, hullo, er, eh…..
Wow! I won the lottery!
Oh, I don't know about that.
No, you shouldn't have done that.
Một số thán từ thường gặp:
Chỉ sự phấn khởi: hurrah, cheer up….
Chỉ sự nghi ngờ: hum….
Gọi ai đó, hỏi han: hey, hello, well ….
Chỉ sự bực mình: hang…
Chỉ sự sung sướng: ah, oh, aha…
Chỉ sự đau đớn: ouch, alas
Chỉ sự do dự: er, um, uh, umm…
Chỉ sự ngạc nhiên: hello, dear, ah, hey, oh, well …